Series | Intel – Core i5 |
Socket type | Intel – Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm |
Codename (Tên mã) | Intel – Haswell |
Số lượng Cores | 4 |
Số lượng Threads | 4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.30GHz |
Max Turbo Frequency | 3.70GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L2 Cache | 1 MB |
L3 Cache | 6 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 4600 |
Graphics Frequency (MHz) | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 84 |
Max Temperature (°C) | 72.72 |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) |
Hỏi và Đáp ( 0 bình luận )